102
CB
A. Laporte
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
102
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
28
86
87
86
86
93
89
98
89
89
99
99
95
95
94
94
99
Tốc độ
92
Sút
70
Chuyền bóng
94
Rê bóng
87
Phòng thủ
98
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
70
Lực sút
85
Sút xa
62
Chọn vị trí
77
Vô lê
63
Penalty
55
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
80
Chuyền dài
104
Đá phạt
77
Sút xoáy
91
Rê bóng
79
Giữ bóng
101
Khéo léo
85
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
100
Lấy bóng
96
Cắt bóng
100
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
97
Thể lực
89
Quyết đoán
100
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
48
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |