96
CB
A. Laporte
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
96
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
34
76
77
75
75
84
79
91
78
78
93
93
87
87
86
86
93
Tốc độ
71
Sút
63
Chuyền bóng
83
Rê bóng
78
Phòng thủ
94
Thể chất
87
Tốc độ
76
Tăng tốc
67
Dứt điểm
59
Lực sút
79
Sút xa
60
Chọn vị trí
67
Vô lê
54
Penalty
58
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
70
Chuyền dài
91
Đá phạt
80
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
88
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Phản ứng
95
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
96
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
91
Thể lực
78
Quyết đoán
89
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |