111
CB
A. Laporte
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
111
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
98
98
98
98
104
100
108
100
100
108
108
105
105
104
104
108
Tốc độ
102
Sút
86
Chuyền bóng
104
Rê bóng
99
Phòng thủ
109
Thể chất
105
Tốc độ
105
Tăng tốc
99
Dứt điểm
89
Lực sút
95
Sút xa
79
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
69
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
90
Chuyền dài
113
Đá phạt
91
Sút xoáy
102
Rê bóng
94
Giữ bóng
108
Khéo léo
95
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
111
Lấy bóng
110
Cắt bóng
110
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
107
Thể lực
101
Quyết đoán
108
Nhảy
107
Bình tĩnh
111
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |