92
CB
A. Laporte
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
92
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
30
72
73
71
71
80
74
87
74
74
89
89
84
84
82
82
89
Tốc độ
67
Sút
59
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
91
Thể chất
84
Tốc độ
72
Tăng tốc
63
Dứt điểm
55
Lực sút
75
Sút xa
56
Chọn vị trí
63
Vô lê
50
Penalty
54
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
66
Chuyền dài
87
Đá phạt
76
Sút xoáy
69
Rê bóng
71
Giữ bóng
84
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Phản ứng
92
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
89
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |