87
CB
A. Laporte
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
87
LB
82
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
67
67
66
66
74
68
82
69
69
84
84
79
79
78
78
84
Tốc độ
65
Sút
53
Chuyền bóng
72
Rê bóng
69
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
67
Tăng tốc
63
Dứt điểm
49
Lực sút
69
Sút xa
50
Chọn vị trí
57
Vô lê
44
Penalty
48
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
60
Chuyền dài
80
Đá phạt
70
Sút xoáy
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
84
Thể lực
78
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
84
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |