110
CB
R. Varane
26
24
94
94
92
92
99
95
105
94
94
107
107
102
102
99
99
107
Tốc độ
107
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
81
Lực sút
88
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
62
Chuyền dài
106
Đá phạt
79
Sút xoáy
76
Rê bóng
91
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
109
Lấy bóng
110
Cắt bóng
106
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
109
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
111
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |