![](/client/img/card/ut.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74450.png?t=20240425-144612)
110
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1872.png?t=20240425)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/ut_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
24
94
94
92
92
99
95
105
94
94
107
107
102
102
99
99
107
Tốc độ
107
Sút
81
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
108
Thể chất
106
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
81
Lực sút
88
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
62
Chuyền dài
106
Đá phạt
79
Sút xoáy
76
Rê bóng
91
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
109
Lấy bóng
110
Cắt bóng
106
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
109
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
111
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Dễ chấn thương Dễ chấn thương](/client/img/traits/de-chan-thuong.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |