101
CB
R. Varane
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raphaël Varane
CB
101
191cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
89
88
86
86
90
89
95
87
87
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
101
Sút
78
Chuyền bóng
82
Rê bóng
91
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
72
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
65
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
54
Chuyền dài
97
Đá phạt
79
Sút xoáy
74
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
93
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
100
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
103
Thể lực
93
Quyết đoán
94
Nhảy
104
Bình tĩnh
98
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |