95
CB
R. Varane
18
33
75
76
74
74
81
77
88
76
76
92
92
86
86
84
84
92
Tốc độ
87
Sút
60
Chuyền bóng
74
Rê bóng
76
Phòng thủ
94
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
84
Dứt điểm
58
Lực sút
64
Sút xa
65
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
55
Chuyền dài
85
Đá phạt
64
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
52
Phản ứng
94
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
92
Thể lực
75
Quyết đoán
87
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
26
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |