

98
CB



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raphaël Varane
CB
98
191cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level

20
84
85
83
83
89
86
94
85
85
95
95
91
91
89
89
95
Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
82
Rê bóng
88
Phòng thủ
95
Thể chất
97
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
70
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
64
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
52
Chuyền dài
100
Đá phạt
76
Sút xoáy
72
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Khéo léo
90
Thăng bằng
99
Phản ứng
92
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
96
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
100
Thể lực
97
Quyết đoán
92
Nhảy
101
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:



Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |