![](/client/img/card/20ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5464.png?t=20220221)
87
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1393.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club90.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raphaël Varane
CB
87
191cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
67
66
65
65
72
68
80
67
67
84
84
78
78
75
75
84
Tốc độ
86
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
85
Thể chất
79
Tốc độ
89
Tăng tốc
83
Dứt điểm
44
Lực sút
61
Sút xa
57
Chọn vị trí
50
Vô lê
44
Penalty
47
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
41
Chuyền dài
81
Đá phạt
57
Sút xoáy
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
44
Phản ứng
83
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
91
Bình tĩnh
84
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |