87
CB
R. Varane
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raphaël Varane
CB 87
|
|
25.04.1993
191cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
67
66
65
65
72
68
80
67
67
84
84
78
78
75
75
84
Tốc độ
86
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
85
Thể chất
79
Tốc độ
89
Tăng tốc
83
Dứt điểm
44
Lực sút
61
Sút xa
57
Chọn vị trí
50
Vô lê
44
Penalty
47
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
41
Chuyền dài
81
Đá phạt
57
Sút xoáy
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
44
Phản ứng
83
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
91
Bình tĩnh
84
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester United
2011~2021 Real Madrid
2010~2011 RC Lance
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%