77
CB
R. Varane
9
15
57
58
56
56
63
59
70
58
58
74
74
68
68
66
66
74
Tốc độ
69
Sút
42
Chuyền bóng
56
Rê bóng
58
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
73
Tăng tốc
66
Dứt điểm
40
Lực sút
46
Sút xa
47
Chọn vị trí
48
Vô lê
37
Penalty
38
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
37
Chuyền dài
67
Đá phạt
46
Sút xoáy
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
34
Phản ứng
76
Kèm người
78
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Quyết đoán
69
Nhảy
80
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |