92
CB
R. Varane
17
31
73
73
72
72
78
75
86
74
74
89
89
84
84
81
81
89
Tốc độ
87
Sút
58
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ
90
Tăng tốc
84
Dứt điểm
56
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
64
Vô lê
53
Penalty
54
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
53
Chuyền dài
84
Đá phạt
62
Sút xoáy
56
Rê bóng
70
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
50
Phản ứng
88
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
93
Thể lực
75
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
25
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
24
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |