97
CB
R. Varane
20
20
83
83
81
81
86
84
92
82
82
94
94
90
90
88
88
94
Tốc độ
98
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
73
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
53
Penalty
60
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
52
Chuyền dài
89
Đá phạt
72
Sút xoáy
60
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
97
Lấy bóng
98
Cắt bóng
93
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
87
Nhảy
99
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |