![](/client/img/card/20tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4797.png?t=20220221)
97
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1391.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/20tots_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
20
83
83
81
81
86
84
92
82
82
94
94
90
90
88
88
94
Tốc độ
98
Sút
71
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
96
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
73
Lực sút
79
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
53
Penalty
60
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
52
Chuyền dài
89
Đá phạt
72
Sút xoáy
60
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Khéo léo
90
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
97
Lấy bóng
98
Cắt bóng
93
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
96
Thể lực
86
Quyết đoán
87
Nhảy
99
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |