![](/client/img/card/gr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/3000/2979.png?t=20220221)
92
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1379.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
18
![](/client/img/card/gr_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
18
70
70
69
69
76
72
85
71
71
89
89
83
83
80
80
89
Tốc độ
87
Sút
55
Chuyền bóng
68
Rê bóng
73
Phòng thủ
91
Thể chất
86
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
56
Lực sút
58
Sút xa
59
Chọn vị trí
50
Vô lê
48
Penalty
49
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
42
Chuyền dài
83
Đá phạt
60
Sút xoáy
52
Rê bóng
65
Giữ bóng
84
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Phản ứng
86
Kèm người
92
Lấy bóng
94
Cắt bóng
86
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
92
Thể lực
79
Quyết đoán
83
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |