![](/client/img/card/wc22.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55455.png?t=20221110)
101
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1575.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club90.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
21
88
88
86
86
91
89
96
87
87
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
101
Sút
77
Chuyền bóng
83
Rê bóng
92
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
79
Lực sút
82
Sút xa
73
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
66
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
52
Chuyền dài
98
Đá phạt
78
Sút xoáy
75
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
96
Kèm người
99
Lấy bóng
102
Cắt bóng
97
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
101
Thể lực
94
Quyết đoán
97
Nhảy
102
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 17 - 37
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |