98
CB
R. Varane
19
20
82
82
80
80
85
83
91
81
81
95
95
90
90
88
88
95
Tốc độ
97
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
97
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
74
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
74
Vô lê
43
Penalty
56
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
49
Chuyền dài
84
Đá phạt
70
Sút xoáy
57
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
93
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
97
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
98
Thể lực
87
Quyết đoán
84
Nhảy
85
Bình tĩnh
93
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |