86
CB
R. Varane
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raphaël Varane
CB 86
|
|
25.04.1993
191cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
63
64
63
63
70
66
80
65
65
83
83
78
78
75
75
83
Tốc độ
85
Sút
45
Chuyền bóng
61
Rê bóng
67
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
40
Lực sút
53
Sút xa
53
Chọn vị trí
51
Vô lê
39
Penalty
42
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
36
Chuyền dài
79
Đá phạt
49
Sút xoáy
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Phản ứng
82
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
85
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
86
Thể lực
76
Quyết đoán
78
Nhảy
87
Bình tĩnh
85
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
3
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester United
2011~2021 Real Madrid
2010~2011 RC Lance
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%