91
CB
R. Varane
17
28
70
70
69
69
76
71
84
71
71
88
88
83
83
80
80
88
Tốc độ
85
Sút
55
Chuyền bóng
69
Rê bóng
68
Phòng thủ
89
Thể chất
85
Tốc độ
88
Tăng tốc
83
Dứt điểm
53
Lực sút
59
Sút xa
60
Chọn vị trí
61
Vô lê
50
Penalty
51
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
50
Chuyền dài
80
Đá phạt
59
Sút xoáy
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
47
Phản ứng
87
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Quyết đoán
84
Nhảy
85
Bình tĩnh
86
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |