![](/client/img/card/tb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3731.png?t=20220221)
84
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1381.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](/client/img/card/tb_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
17
61
61
60
60
68
63
77
62
62
81
81
75
75
72
72
81
Tốc độ
80
Sút
44
Chuyền bóng
60
Rê bóng
62
Phòng thủ
83
Thể chất
78
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
39
Lực sút
51
Sút xa
52
Chọn vị trí
43
Vô lê
41
Penalty
42
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
35
Chuyền dài
75
Đá phạt
53
Sút xoáy
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
76
Khéo léo
57
Thăng bằng
39
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |