84
CB
R. Varane
14
17
61
61
60
60
68
63
77
62
62
81
81
75
75
72
72
81
Tốc độ
80
Sút
44
Chuyền bóng
60
Rê bóng
62
Phòng thủ
83
Thể chất
78
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
39
Lực sút
51
Sút xa
52
Chọn vị trí
43
Vô lê
41
Penalty
42
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
35
Chuyền dài
75
Đá phạt
53
Sút xoáy
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
76
Khéo léo
57
Thăng bằng
39
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
81
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |