105
CB
R. Varane
24
23
92
92
89
89
95
92
100
90
90
102
102
97
97
94
94
102
Tốc độ
102
Sút
81
Chuyền bóng
85
Rê bóng
95
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
84
Lực sút
87
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
53
Chuyền dài
102
Đá phạt
83
Sút xoáy
79
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
102
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
104
Thể lực
98
Quyết đoán
103
Nhảy
105
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |