![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8596.png?t=20220221)
87
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club90.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
25
67
67
66
66
73
68
81
68
68
84
84
80
80
77
77
84
Tốc độ
83
Sút
52
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
81
Dứt điểm
50
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
48
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
47
Chuyền dài
78
Đá phạt
56
Sút xoáy
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
43
Phản ứng
84
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
84
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2011~2021 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |