87
CB
R. Varane
15
25
67
67
66
66
73
68
81
68
68
84
84
80
80
77
77
84
Tốc độ
83
Sút
52
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
86
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
81
Dứt điểm
50
Lực sút
56
Sút xa
57
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
48
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
47
Chuyền dài
78
Đá phạt
56
Sút xoáy
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
43
Phản ứng
84
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
84
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2011~2021 | Real Madrid | |
2010~2011 | RC Lance |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |