87
CM
P. Vieira
17
20
78
80
78
78
84
81
87
80
80
87
87
84
84
84
84
87
Tốc độ
82
Sút
72
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
86
Thể chất
91
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
71
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
66
Penalty
74
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
67
Chuyền dài
84
Đá phạt
57
Sút xoáy
66
Rê bóng
77
Giữ bóng
86
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Phản ứng
88
Kèm người
84
Lấy bóng
91
Cắt bóng
90
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
93
Thể lực
91
Quyết đoán
91
Nhảy
82
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | Manchester City | |
2006~2010 | Inter Milan | |
2005~2006 | Juventus F.C | |
1996~2005 | Arsenal | |
1995~1996 | AC Milan | |
1993~1995 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |