77
ST
A. Sanabria
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST
77
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
74
74
73
73
66
73
52
73
73
48
48
52
52
55
55
48
Tốc độ
75
Sút
72
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
37
Thể chất
65
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
76
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
77
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
66
Chuyền dài
63
Đá phạt
63
Sút xoáy
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Phản ứng
72
Kèm người
51
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
35
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Torino | |
2019~2020 | Genoa | |
2016~ | Real Betis | |
2016~2021 | Real Betis | |
2015~2016 | Real Sporting Gijon | |
2014~2014 | Sassuolo | |
2014~2016 | Roma FC | |
2013~2014 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |