77
ST
A. Sanabria
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 77
|
|
04.03.1996
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
74
74
73
73
66
73
52
73
73
48
48
52
52
55
55
48
Tốc độ
75
Sút
72
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
37
Thể chất
65
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
76
Lực sút
73
Sút xa
64
Chọn vị trí
77
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
66
Chuyền dài
63
Đá phạt
63
Sút xoáy
71
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Phản ứng
72
Kèm người
51
Lấy bóng
24
Cắt bóng
25
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
35
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%