108
ST
A. Sanabria
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 108
|
|
04.03.1996
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
23
105
105
103
103
96
104
78
102
102
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
106
Sút
106
Chuyền bóng
96
Rê bóng
106
Phòng thủ
54
Thể chất
97
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
105
Chọn vị trí
107
Vô lê
107
Penalty
105
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
83
Chuyền dài
93
Đá phạt
93
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
52
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
100
Thể lực
105
Quyết đoán
81
Nhảy
109
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%