83
ST
A. Sanabria
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 83
|
|
04.03.1996
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
31
80
80
80
80
73
80
59
79
79
54
54
58
58
61
61
54
Tốc độ
80
Sút
79
Chuyền bóng
76
Rê bóng
81
Phòng thủ
42
Thể chất
71
Tốc độ
80
Tăng tốc
80
Dứt điểm
82
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
76
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
71
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
79
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
81
Phản ứng
81
Kèm người
52
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
47
Nhảy
84
Bình tĩnh
81
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
23
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%