79
ST
A. Sanabria
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 79
|
|
04.03.1996
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
76
76
75
75
68
75
54
74
74
49
49
53
53
56
56
49
Tốc độ
75
Sút
74
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
39
Thể chất
65
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
78
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
79
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
68
Chuyền dài
65
Đá phạt
65
Sút xoáy
73
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
74
Kèm người
53
Lấy bóng
26
Cắt bóng
27
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
37
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%