90
ST
A. Sanabria
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST
90
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
34
87
87
86
86
78
85
63
84
84
57
58
62
62
65
65
57
Tốc độ
86
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
89
Phòng thủ
45
Thể chất
72
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
75
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
76
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
74
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
85
Phản ứng
84
Kèm người
55
Lấy bóng
35
Cắt bóng
36
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
50
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
26
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Torino | |
2019~2020 | Genoa | |
2016~ | Real Betis | |
2016~2021 | Real Betis | |
2015~2016 | Real Sporting Gijon | |
2014~2014 | Sassuolo | |
2014~2016 | Roma FC | |
2013~2014 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |