90
ST
A. Sanabria
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 90
|
|
04.03.1996
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
34
87
87
86
86
78
85
63
84
84
57
58
62
62
65
65
57
Tốc độ
86
Sút
85
Chuyền bóng
79
Rê bóng
89
Phòng thủ
45
Thể chất
72
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
75
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
76
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
74
Đá phạt
74
Sút xoáy
79
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
91
Thăng bằng
85
Phản ứng
84
Kèm người
55
Lấy bóng
35
Cắt bóng
36
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
50
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
26
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%