81
ST
A. Sanabria
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 81 LM 79
|
|
04.03.1996
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
18
78
78
77
77
68
76
50
76
76
43
43
51
51
55
55
43
Tốc độ
78
Sút
76
Chuyền bóng
67
Rê bóng
82
Phòng thủ
27
Thể chất
68
Tốc độ
79
Tăng tốc
78
Dứt điểm
81
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
81
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
69
Chuyền dài
58
Đá phạt
66
Sút xoáy
57
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Phản ứng
74
Kèm người
23
Lấy bóng
22
Cắt bóng
23
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
34
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%