72
ST
A. Sanabria
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Sanabria
ST 72 CF 72
|
|
04.03.1996
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
69
69
68
68
60
67
45
66
66
39
40
44
44
47
47
39
Tốc độ
68
Sút
67
Chuyền bóng
61
Rê bóng
71
Phòng thủ
27
Thể chất
54
Tốc độ
67
Tăng tốc
71
Dứt điểm
72
Lực sút
71
Sút xa
57
Chọn vị trí
72
Vô lê
59
Penalty
58
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
56
Chuyền dài
56
Đá phạt
56
Sút xoáy
61
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
66
Kèm người
37
Lấy bóng
17
Cắt bóng
18
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Quyết đoán
32
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Antonio Sanabria mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Torino
2019~2020 Genoa
2016~ Real Betis
2016~2021 Real Betis
2015~2016 Real Sporting Gijon
2014~2014 Sassuolo
2014~2016 Roma FC
2013~2014 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%