81
ST
Diego Costa
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
81
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
78
76
74
74
67
73
60
72
72
60
60
59
59
60
60
60
Tốc độ
73
Sút
79
Chuyền bóng
63
Rê bóng
73
Phòng thủ
49
Thể chất
82
Tốc độ
74
Tăng tốc
72
Dứt điểm
82
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
82
Vô lê
79
Penalty
73
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
53
Đá phạt
59
Sút xoáy
62
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Phản ứng
80
Kèm người
58
Lấy bóng
41
Cắt bóng
42
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
87
Thể lực
74
Quyết đoán
89
Nhảy
63
Bình tĩnh
80
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |