83
ST
Diego Costa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
83
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
80
78
75
75
69
74
62
74
74
62
62
60
60
62
62
62
Tốc độ
73
Sút
80
Chuyền bóng
65
Rê bóng
75
Phòng thủ
51
Thể chất
84
Tốc độ
75
Tăng tốc
72
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
81
Penalty
75
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
66
Chuyền dài
55
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Phản ứng
82
Kèm người
60
Lấy bóng
43
Cắt bóng
44
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
89
Thể lực
74
Quyết đoán
91
Nhảy
65
Bình tĩnh
82
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |