89
ST
Diego Costa
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
89
CF
87
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
86
84
82
82
72
80
60
79
79
58
58
59
59
62
62
58
Tốc độ
86
Sút
86
Chuyền bóng
66
Rê bóng
82
Phòng thủ
39
Thể chất
86
Tốc độ
87
Tăng tốc
86
Dứt điểm
93
Lực sút
85
Sút xa
76
Chọn vị trí
93
Vô lê
80
Penalty
79
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
63
Chuyền dài
48
Đá phạt
59
Sút xoáy
58
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Phản ứng
92
Kèm người
28
Lấy bóng
39
Cắt bóng
40
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
90
Thể lực
76
Quyết đoán
96
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |