100
ST
Diego Costa
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
100
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
20
97
95
94
94
84
92
74
92
92
72
73
74
74
76
76
72
Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
81
Rê bóng
95
Phòng thủ
57
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
105
Lực sút
94
Sút xa
90
Chọn vị trí
102
Vô lê
93
Penalty
86
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
87
Chuyền dài
65
Đá phạt
70
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
99
Khéo léo
92
Thăng bằng
101
Phản ứng
96
Kèm người
63
Lấy bóng
48
Cắt bóng
53
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
102
Thể lực
92
Quyết đoán
104
Nhảy
86
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |