88
ST
Diego Costa
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
88
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
85
82
79
79
72
78
61
78
78
58
58
59
59
61
61
58
Tốc độ
82
Sút
86
Chuyền bóng
68
Rê bóng
76
Phòng thủ
40
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
81
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
80
Chọn vị trí
89
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
65
Chuyền dài
58
Đá phạt
59
Sút xoáy
62
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Phản ứng
86
Kèm người
28
Lấy bóng
39
Cắt bóng
40
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
92
Thể lực
80
Quyết đoán
93
Nhảy
64
Bình tĩnh
83
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |