73
ST
Diego Costa
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
73
188cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
15
70
67
65
65
59
64
53
64
64
53
53
51
51
52
52
53
Tốc độ
64
Sút
69
Chuyền bóng
56
Rê bóng
64
Phòng thủ
42
Thể chất
75
Tốc độ
66
Tăng tốc
63
Dứt điểm
72
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
46
Đá phạt
52
Sút xoáy
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Phản ứng
71
Kèm người
51
Lấy bóng
34
Cắt bóng
35
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Quyết đoán
82
Nhảy
61
Bình tĩnh
73
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |