85
ST
Diego Costa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
85
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
82
80
78
78
70
77
62
76
76
61
61
60
60
62
62
61
Tốc độ
80
Sút
81
Chuyền bóng
65
Rê bóng
79
Phòng thủ
48
Thể chất
87
Tốc độ
80
Tăng tốc
81
Dứt điểm
84
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
81
Vô lê
82
Penalty
77
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
63
Chuyền dài
54
Đá phạt
57
Sút xoáy
63
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Phản ứng
84
Kèm người
58
Lấy bóng
41
Cắt bóng
42
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
93
Thể lực
75
Quyết đoán
95
Nhảy
70
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |