103
ST
Diego Costa
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
103
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
100
97
95
95
84
92
73
92
92
72
72
73
73
75
75
72
Tốc độ
99
Sút
100
Chuyền bóng
80
Rê bóng
97
Phòng thủ
55
Thể chất
99
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
106
Lực sút
101
Sút xa
91
Chọn vị trí
104
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
83
Chuyền dài
66
Đá phạt
71
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
95
Thăng bằng
104
Phản ứng
99
Kèm người
55
Lấy bóng
50
Cắt bóng
50
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
103
Thể lực
90
Quyết đoán
106
Nhảy
84
Bình tĩnh
95
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |