100
ST
Diego Costa
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
100
CF
98
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
20
97
95
93
93
83
91
73
91
91
71
71
72
72
74
74
71
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
78
Rê bóng
96
Phòng thủ
56
Thể chất
96
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
105
Lực sút
95
Sút xa
88
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
80
Chuyền dài
67
Đá phạt
67
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
100
Kèm người
58
Lấy bóng
46
Cắt bóng
54
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
101
Thể lực
86
Quyết đoán
103
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |