82
CAM
D. Payet
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CAM
82
LM
82
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
75
78
79
79
75
79
61
79
79
51
51
59
59
63
63
51
Tốc độ
71
Sút
76
Chuyền bóng
81
Rê bóng
81
Phòng thủ
40
Thể chất
67
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
76
Lực sút
79
Sút xa
78
Chọn vị trí
77
Vô lê
75
Penalty
72
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
79
Sút xoáy
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Phản ứng
73
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
39
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Quyết đoán
57
Nhảy
49
Bình tĩnh
81
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |