108
CF
D. Payet
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CF
108
CAM
108
LW
108
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
101
105
105
105
100
105
80
105
105
66
66
76
76
82
82
66
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
49
Thể chất
93
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
107
Sút xa
108
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
112
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
109
Chuyền dài
107
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
44
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
97
Thể lực
99
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 04 - Chẵn 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |