100
LW
D. Payet
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
LW
100
CAM
100
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
91
96
97
97
90
97
70
96
96
57
57
68
68
73
73
57
Tốc độ
93
Sút
93
Chuyền bóng
97
Rê bóng
99
Phòng thủ
41
Thể chất
78
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
94
Lực sút
90
Sút xa
98
Chọn vị trí
97
Vô lê
89
Penalty
94
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
98
Chuyền dài
94
Đá phạt
102
Sút xoáy
101
Rê bóng
101
Giữ bóng
101
Khéo léo
94
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
35
Lấy bóng
39
Cắt bóng
41
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
68
Nhảy
59
Bình tĩnh
89
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |