90
CAM
D. Payet
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CAM
90
LW
89
ST
85
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
32
82
85
86
86
83
87
69
85
85
59
59
66
66
70
70
59
Tốc độ
76
Sút
83
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
72
Tốc độ
76
Tăng tốc
78
Dứt điểm
81
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
82
Penalty
87
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
86
Đá phạt
87
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
87
Thăng bằng
80
Phản ứng
85
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
47
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
78
Thể lực
74
Quyết đoán
63
Nhảy
45
Bình tĩnh
88
TM đổ người
24
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
23
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |