81
CAM
D. Payet
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CAM
81
LM
80
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
72
76
77
77
73
78
59
77
77
49
49
57
57
61
61
49
Tốc độ
69
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
38
Thể chất
65
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
72
Lực sút
74
Sút xa
77
Chọn vị trí
73
Vô lê
73
Penalty
70
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
82
Chuyền dài
76
Đá phạt
79
Sút xoáy
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Phản ứng
71
Kèm người
33
Lấy bóng
37
Cắt bóng
37
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Quyết đoán
55
Nhảy
47
Bình tĩnh
77
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |