85
CAM
D. Payet
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CAM
85
LW
84
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
78
81
81
81
78
82
65
81
81
56
56
62
62
66
66
56
Tốc độ
74
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
45
Thể chất
71
Tốc độ
75
Tăng tốc
74
Dứt điểm
79
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
81
Sút xoáy
86
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
76
Kèm người
40
Lấy bóng
44
Cắt bóng
44
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Quyết đoán
62
Nhảy
54
Bình tĩnh
82
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |