103
LW
D. Payet
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
LW
103
CAM
103
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
95
99
100
100
94
100
74
100
100
62
62
72
72
77
77
62
Tốc độ
97
Sút
99
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
46
Thể chất
82
Tốc độ
98
Tăng tốc
96
Dứt điểm
100
Lực sút
96
Sút xa
103
Chọn vị trí
101
Vô lê
90
Penalty
99
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
103
Chuyền dài
98
Đá phạt
105
Sút xoáy
104
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
43
Lấy bóng
43
Cắt bóng
45
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
84
Thể lực
89
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |