87
LW
D. Payet
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
LW
87
CAM
87
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
80
83
84
84
80
84
66
83
83
56
56
63
63
67
67
56
Tốc độ
74
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
45
Thể chất
70
Tốc độ
73
Tăng tốc
76
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
83
Chọn vị trí
84
Vô lê
80
Penalty
84
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
84
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
83
Kèm người
40
Lấy bóng
46
Cắt bóng
44
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Quyết đoán
62
Nhảy
49
Bình tĩnh
83
TM đổ người
21
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |