73
CAM
D. Payet
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dimitri Payet
CAM
73
LW
72
CF
71
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
65
68
69
69
66
70
52
68
68
42
42
49
49
53
53
42
Tốc độ
60
Sút
67
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
32
Thể chất
53
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
66
Lực sút
72
Sút xa
67
Chọn vị trí
65
Vô lê
65
Penalty
67
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
71
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Phản ứng
66
Kèm người
30
Lấy bóng
30
Cắt bóng
31
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Quyết đoán
44
Nhảy
30
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 바스쿠 다 가마 | |
2017~ | Olympique Marseille | |
2017~2023 | Olympique Marseille | |
2015~2017 | West Ham United | |
2013~2015 | Olympique Marseille | |
2011~2013 | LOSC reel | |
2007~2011 | AS Saint Etienne | |
2005~2007 | FC Nantes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |