83
ST
F. Quagliarella
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
83
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
80
79
77
77
72
78
56
76
76
48
48
53
53
56
56
48
Tốc độ
72
Sút
85
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
34
Thể chất
67
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
85
Lực sút
87
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
85
Penalty
82
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
66
Chuyền dài
72
Đá phạt
77
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
39
Lấy bóng
26
Cắt bóng
31
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Quyết đoán
47
Nhảy
69
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |