100
ST
F. Quagliarella
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
100
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
97
96
93
93
85
93
67
91
91
59
60
63
63
67
67
59
Tốc độ
89
Sút
102
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
41
Thể chất
83
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
103
Lực sút
102
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
95
Penalty
104
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
76
Chuyền dài
83
Đá phạt
87
Sút xoáy
93
Rê bóng
90
Giữ bóng
97
Khéo léo
80
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
45
Lấy bóng
33
Cắt bóng
29
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
86
Thể lực
84
Quyết đoán
76
Nhảy
89
Bình tĩnh
88
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
5
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |