81
ST
F. Quagliarella
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Quagliarella
ST
81
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
78
78
76
76
71
77
56
75
75
48
48
52
52
56
56
48
Tốc độ
70
Sút
83
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
35
Thể chất
67
Tốc độ
68
Tăng tốc
73
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
88
Chọn vị trí
83
Vô lê
84
Penalty
83
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
67
Chuyền dài
72
Đá phạt
78
Sút xoáy
76
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Phản ứng
81
Kèm người
40
Lấy bóng
27
Cắt bóng
32
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
76
Thể lực
67
Quyết đoán
48
Nhảy
70
Bình tĩnh
78
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Sampdoria | |
2016~2016 | Sampdoria | |
2016~2023 | Sampdoria | |
2014~2016 | Torino | |
2011~2014 | Juventus F.C | |
2010~2011 | Juventus F.C | |
2009~2011 | Napoli | |
2007~2009 | Udinese | |
2006~2007 | Sampdoria | |
2005~2006 | ||
2003~2004 | 키에티 | |
2002~2003 | Fiorentina | |
1999~2005 | Torino |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |